Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: la
Tổng nét: 24
Bộ: kim 金 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
Unicode: U+28BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0