Có 1 kết quả:

dùi
Âm Nôm: dùi
Tổng nét: 24
Bộ: kim 金 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+28BF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

dùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài