Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ao
Tổng nét: 25
Bộ: kim 金 (+17 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ丨丨一一フ一フ一フ一フ一フ
Unicode: U+28C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2