Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 29
Bộ: kim 金 (+21 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ一一丨フ一フ丨丨
Unicode: U+28C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2