Có 1 kết quả:

nén
Âm Nôm: nén
Tổng nét: 29
Bộ: kim 金 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+28C34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nén vàng