Có 1 kết quả:

bén
Âm Nôm: bén
Tổng nét: 31
Bộ: kim 金 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一ノ丶
Unicode: U+28C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc bén