Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
keng,
kiềngTổng nét: 13
Bộ:
kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰钅京Nét bút:
ノ一一一フ丶一丨フ一丨ノ丶Unicode:
U+28C49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận