Có 1 kết quả:

thâu
Âm Nôm: thâu
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶一丨フ一一丨丨
Unicode: U+28C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

thâu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thâu (đồng pha kẽm)