Có 1 kết quả:

nhằng
Âm Nôm: nhằng
Tổng nét: 15
Bộ: trường 長 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フノ丶フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+28C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

nhằng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lằng nhằng