Có 1 kết quả:

mọn
Âm Nôm: mọn
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ANF (日弓火)
Unicode: U+28CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: diu2

Dị thể 1

1/1

mọn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ mọn