Có 1 kết quả:
cửa
Âm Nôm: cửa
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Nét bút: 丨丨一一丨一ノ丶フ一一丨丨フ一一
Unicode: U+28D63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Nét bút: 丨丨一一丨一ノ丶フ一一丨丨フ一一
Unicode: U+28D63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa