Có 1 kết quả:

cổng
Âm Nôm: cổng
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+28D9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cổng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán