Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chồn,
dồn,
dùn,
đần,
đốn,
đún,
giỡn,
giùng,
nhún,
sồn,
thùn,
tòn,
truânTổng nét: 20
Bộ:
môn 門 (+12 nét)
Hình thái:
⿵門登Nét bút:
フ一一丨丨フ一一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一Unicode:
U+28DBFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận