Có 1 kết quả:

cửa
Âm Nôm: cửa
Tổng nét: 24
Bộ: môn 門 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一一丨
Unicode: U+28DEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cửa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa