Có 1 kết quả:

cụp
Âm Nôm: cụp
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+28E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cụp

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh cụp (một loại dụng cụ để chụp cá)