Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phụTổng nét: 8
Bộ:
phụ 阜 (+0 nét)
Nét bút:
ノ丨フ一フ一フ一Thương Hiệt: HRLR (竹口中口)
Unicode:
U+28E0FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận