Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sưTổng nét: 6
Bộ:
phụ 阜 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⻖市Nét bút:
フ丨一丨フ丨Unicode:
U+28E32Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận