Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: NLCNH (弓中金弓竹)
Unicode: U+28E65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0