Có 1 kết quả:

lở
Âm Nôm: lở
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+28E6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

lở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất lở