Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bệTổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻖⿱比木Nét bút:
フ丨一フノフ一丨ノ丶Unicode:
U+28E7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận