Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phanhTổng nét: 14
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰𠂤⿱釆𠃌Nét bút:
ノ丨フ一フ一ノ丶ノ一丨ノ丶フUnicode:
U+28E80Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận