Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đàoTổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻖⿹勹吉Nét bút:
フ丨ノフ一丨一丨フ一Unicode:
U+28E83Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận