Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đẩuTổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻖⿱止龰Nét bút:
フ丨丨一丨一丨一ノ丶Thương Hiệt: NLYLO (弓中卜中人)
Unicode:
U+28E97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận