Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hầu,
nghêTổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻖兒Nét bút:
フ丨ノ丨一フ一一ノフUnicode:
U+28E99Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận