Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: NLNBS (弓中弓月尸)
Unicode: U+28EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jung5

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0