Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lăn, lăng
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Nét bút: フ丨一丨ノ丶ノ丶ノフ丶
Unicode: U+28EB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Nét bút: フ丨一丨ノ丶ノ丶ノフ丶
Unicode: U+28EB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0