Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lăn,
lăngTổng nét: 12
Bộ:
phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻖⿳山六夂Nét bút:
フ丨丨フ丨丶一ノフノフ丶Unicode:
U+28ECEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận