Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻖留Nét bút:
フ丨ノフ丶フノ丨フ一丨一Thương Hiệt: NLHHW (弓中竹竹田)
Unicode:
U+28EE7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 11
Bình luận