Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lăn, lăng
Tổng nét: 17
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái: 𨸏
Nét bút: ノ丨フ一フ一フ一丨フ丨丶一ノフノフ丶
Unicode: U+28EEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0