Có 1 kết quả:

vện
Âm Nôm: vện
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶丶フ一一ノフノ一ノ丶
Unicode: U+28EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

vện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chó vện