Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thấpTổng nét: 13
Bộ:
phụ 阜 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻖習Nét bút:
フ丨フ丶一フ丶一ノ丨フ一一Unicode:
U+28EF8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận