Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ăng, ẩn, ổn, ửng
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Nét bút: フ丨一丨一丨フ一一丶フ丶丶
Unicode: U+28F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0