Có 2 kết quả:

hờ
Âm Nôm: , hờ
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一フノ一フ丨丨フ丨一一
Unicode: U+28F0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

hờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hờ hững