Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
âm,
ơmTổng nét: 14
Bộ:
phụ 阜 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⻖⿱月⿰月月Nét bút:
フ丨ノフ一一ノフ一一ノフ一一Unicode:
U+28F16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận