Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dàng, dương, giang
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Unicode: U+28F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2