Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dàng, dương, giang
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一丶フノフノフ
Unicode: U+28F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2