Có 1 kết quả:

be
Âm Nôm: be
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨一一一丨一一一丶フ丶丶
Unicode: U+28F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

be

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

be bờ