Có 1 kết quả:

nhỏ
Âm Nôm: nhỏ
Tổng nét: 15
Bộ: phụ 阜 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一丨ノ丶丶ノフ丨一フ
Unicode: U+28F3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ bé