Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đụi,
truỵTổng nét: 15
Bộ:
phụ 阜 (+13 nét)
Hình thái:
⿱隊灬Nét bút:
フ丨丶ノ一ノフノノノ丶丶丶丶丶Unicode:
U+28F3EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận