Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ải,
ỏiTổng nét: 15
Bộ:
phụ 阜 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⻖蓋Nét bút:
フ丨一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+28F48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận