Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tânTổng nét: 18
Bộ:
phụ 阜 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⻖頻Nét bút:
フ丨丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+28F57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận