Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
toạiTổng nét: 16
Bộ:
phụ 阜 (+14 nét)
Hình thái:
⿰隧⻏Nét bút:
フ丨丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶フ丨Unicode:
U+28F5BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận