Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toại
Tổng nét: 24
Bộ: phụ 阜 (+16 nét)
Nét bút: ノ丨フ一フ一フ一丶ノ一ノフノノノ丶フ一フ一フ一フ
Unicode: U+28F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0