Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: phụ 阜 (+16 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: フ丨一丨一丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+28F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1