Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ải, ỏi
Tổng nét: 33
Bộ: phụ 阜 (+25 nét)
Nét bút: ノ丨フ一フ一フ一一丨丨一一ノ丶丨ノ丶丨ノ丶丨ノ丶丨丶一フ丨一フ一フ
Unicode: U+28F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 33
Bộ: phụ 阜 (+25 nét)
Nét bút: ノ丨フ一フ一フ一一丨丨一一ノ丶丨ノ丶丨ノ丶丨ノ丶丨丶一フ丨一フ一フ
Unicode: U+28F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0