Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toại
Tổng nét: 32
Bộ: phụ 阜 (+24 nét)
Nét bút: ノ丨フ一フ一フ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶丶ノノ丶フ一フ一フ一フ
Unicode: U+28F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 32
Bộ: phụ 阜 (+24 nét)
Nét bút: ノ丨フ一フ一フ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶丶ノノ丶フ一フ一フ一フ
Unicode: U+28F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0