Có 2 kết quả:

ngútngụt
Âm Nôm: ngút, ngụt
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 雨 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノフ
Unicode: U+29081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ngút

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngút ngàn

ngụt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mây kéo ngùn ngụt