Có 1 kết quả:

râm
Âm Nôm: râm
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 雨 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶一ノ丶ノ丶一フ
Unicode: U+29087
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

râm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

râm mát