Có 2 kết quả:

giángráng
Âm Nôm: giáng, ráng
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 雨 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶一ノ丶フ丨ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: MBNLQ (一月弓中手)
Unicode: U+29110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gong3

Tự hình 1

1/2

giáng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáng chiều

ráng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ráng chiều