Có 1 kết quả:

sét
Âm Nôm: sét
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 雨 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
Unicode: U+29130
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét